|
Tổng quan |
Mạng |
900/1800 MHz |
Màu sắc |
Black Gray |
Kích thước/Trọng lượng |
110 x 47.5 x 15 mm 87g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Tiếng Việt/ Tiếng Anh |
Loại màn hình |
LCD 65K màu |
Kích thước hiển thị |
2.0 inches - |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
MP3/MIDI/WAV/ AMR/AAC |
Tin nhắn |
SMS/MMS |
Kết nối |
USB |
Camera |
VGA (640x480) |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
500 số + SIM |
Bộ nhớ trong |
37.5K |
Thẻ nhớ |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên đến 8G |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Có |
Rung |
- |
GPRS |
Có |
HSCSD |
- |
EDGE |
- |
3G |
- |
WLAN |
- |
Hệ điều hành |
- |
Đồng hồ |
- |
Báo thức |
- |
Đài FM |
- |
Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
Trình duyệt |
WAP 2.0/HTML |
Java |
- |
Quay phim |
- |
Ghi âm |
- |
Nghe nhạc |
MP3/MIDI/WAV/AMR/AAC |
Xem phim |
MP4/3GP/AVI |
Ghi âm cuộc gọi |
Có |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Li-ion 1200 mAh |
Thời gian chờ |
300 giờ |
Thời gian đàm thoại |
300 phút |
|
|
Mô tả |
Viettel L200 có thiết kế dạng thanh đơn giản, tiện dụng dễ sử dụng - Chức năng 2 sim 2 sóng - Nghe nhạc MP3/MIDI/WAV/AMR/AAC - Xem phim MP4/3GP/AVI |
|
|