|
Tổng quan |
Mạng |
GSM/GPRS/EDGE 900/1800 MHz., 3G UMTS 2100MHz. |
Màu sắc |
|
Kích thước/Trọng lượng |
120 x 61 x 11.7 mm Đang cập nhật |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có hỗ trợ tiếng Việt |
Loại màn hình |
TFT, 16M màu, cảm ứng điện dung đa điểm |
Kích thước hiển thị |
3.69 inches; 480x800 pixels - |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
MP3/MIDI/WAV/AMR/AAC và 64 âm sắc |
Tin nhắn |
SMS/MMS |
Kết nối |
Bluetooth USB |
Camera |
QSXGA 5.0 MP, Auto Focus |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
Không giới hạn |
Bộ nhớ trong |
160MB. CPU: 650 Mhz, Ram 512 MB, Rom 512 MB |
Thẻ nhớ |
MicroSD (T-Flash), hỗ trợ lên đến 32 GB |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Có |
Rung |
Có |
GPRS |
Có |
HSCSD |
- |
EDGE |
Có |
3G |
Có |
WLAN |
Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Hệ điều hành |
Android 2.3.4 |
Đồng hồ |
- |
Báo thức |
- |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Có thể tải thêm |
Trình duyệt |
HTML |
Java |
- |
Quay phim |
Có |
Ghi âm |
Có |
Nghe nhạc |
Mp3/MIDI/AMR/WAV/AAC |
Xem phim |
3GP, H.263, MP4 |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
- |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Pin chuẩn Li-Ion, 1350 mAh |
Thời gian chờ |
300 giờ |
Thời gian đàm thoại |
300 phút |
|
|
Mô tả |
Viettel I5 có hệ điều hành Android 2.3.4 - màn hình 3.7 inch - Camera 5.0 megapixel - hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 32GB. |
|
|