|
Tổng quan |
Mạng |
Trial-band (GSM 900/1800/1900) |
Màu sắc |
Bạc |
Kích thước/Trọng lượng |
102 x 48 x 17,5 mm 85 gam 75 gam 82 gam |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có tiếng Việt |
Loại màn hình |
TFT, 262.000 màu TFT, 16 triệu màu |
Kích thước hiển thị |
- Màn hình TFT, 16 triệu màu, kích thước 240 x 320 pixels
- Phím điều khiển 5 chiều - |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
64 âm sắc, MP3, MIDI |
Tin nhắn |
SMS |
Kết nối |
Bluetooth |
Camera |
Camera 8.0 MP với auto focus |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
500 số |
Bộ nhớ trong |
128 MB 64 MB |
Thẻ nhớ |
- Hỗ trợ thẻ nhớ microSD (T-Flash) đến 1 GB - Bộ nhớ trong 128 MB chia sẻ
- Hỗ trợ thẻ nhớ microSD (T-Flash) đến 512 MB |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Có |
Rung |
Có |
GPRS |
Có |
HSCSD |
- |
EDGE |
- |
3G |
- |
WLAN |
- |
Hệ điều hành |
- |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Cài sẵn trong máy, có thể tải thêm |
Trình duyệt |
Wap Browser v2.0 |
Java |
Có |
Quay phim |
Tùy bộ nhớ trong |
Ghi âm |
Tùy bộ nhớ trong |
Nghe nhạc |
MP3, AAC, AAC+, WMA |
Xem phim |
MP4, 3GP |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Pin chuẩn, Li-Ion |
Thời gian chờ |
Lên đến 300 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 3 giờ |
|
|
Mô tả |
|
|