|
Tổng quan |
Mạng |
Trial-band (GSM 900/1800/1900) |
Màu sắc |
Bạc |
Kích thước/Trọng lượng |
90 x 35 x 17,8 mm 64 gam |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có tiếng Việt |
Loại màn hình |
CSTN, 65.536 màu OLED, 65.536 màu |
Kích thước hiển thị |
96 x 96 pixels -- Màn hình OLED, 65.536 màu kích thước 96 x 96 pixels |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
64 âm sắc, MP3 64 âm sắc, MP3, AMR, MIDI |
Tin nhắn |
SMS |
Kết nối |
- |
Camera |
- |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
500 số |
Bộ nhớ trong |
128 MB |
Thẻ nhớ |
- Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Tranflash - Bộ nhớ trong 128 MB chia sẻ - Hỗ trợ thẻ nhớ microSD (T-Flash) đến 512 MB |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Có |
Rung |
Có |
GPRS |
Có |
HSCSD |
- |
EDGE |
- |
3G |
- |
WLAN |
- |
Hệ điều hành |
- |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Cài sẵn trong máy, có thể tải thêm |
Trình duyệt |
Wap Browser v2.0 |
Java |
Có |
Quay phim |
Tùy bộ nhớ trong |
Ghi âm |
Tùy bộ nhớ trong |
Nghe nhạc |
MP3, AAC, AAC+, WMA |
Xem phim |
MP4, 3GP |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Pin chuẩn, Li-Ion |
Thời gian chờ |
Lên đến 200 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 3 giờ |
|
|
Mô tả |
|
|