|
Tổng quan |
Mạng |
Trial-band (GSM 900/1800/1900) |
Màu sắc |
Xanh bạc |
Kích thước/Trọng lượng |
93 x 47 x 24,6 mm 140 gam |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ |
Loại màn hình |
TFT, 262.000 màu |
Kích thước hiển thị |
240 x 320 pixels - Màn hình trong TFT, 262.000 màu, kích thước 240 x 320 pixels
- Màn hình ngoài OLED, kích thước 96 x 39 pixels
- Màn hình ngoài xoay 180 độ
- Phím điều khiển 5 chiều
|
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
64 âm sắc, MP3, MIDI, WAV |
Tin nhắn |
SMS/EMS/MMS |
Kết nối |
Bluetooth |
Camera |
1.3 MP, 1280 x 1024 pixels, video |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
Nhiều, chia sẻ |
Bộ nhớ trong |
128 MB 64 MB |
Thẻ nhớ |
Thẻ nhớ miniSD - Bộ nhớ trong 128 MB
- Hỗ trợ thẻ nhớ miniSD đến 4 GB |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Có |
Rung |
Có |
GPRS |
Có |
HSCSD |
- |
EDGE |
- |
3G |
- |
WLAN |
- |
Hệ điều hành |
- |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Cài sẵn trong máy, có thể tải thêm |
Trình duyệt |
Wap Browser v2.0 |
Java |
Có |
Quay phim |
Tùy bộ nhớ trong |
Ghi âm |
Tùy bộ nhớ trong |
Nghe nhạc |
MP3, AAC, AAC+, WMA |
Xem phim |
MP4, 3GP |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Pin chuẩn, Li-Ion, 1100 mAh |
Thời gian chờ |
Lên đến 350 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 4 giờ |
|
|
Mô tả |
|
|