|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 ; HSDPA 900 / 2100 |
Màu sắc |
Soft-touch Black, Ceramic White and Pearl Red with |
Kích thước/Trọng lượng |
115 x 59.3 x 12 mm 125 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
English |
Loại màn hình |
TFT cảm ứng điện trở , 262.144 màu |
Kích thước hiển thị |
320 x 480 pixels, 3.2 inches - Accelerometer sensor for auto-rotate - Digital compass - Acer UI - Smart LED notifications |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu. MP3 |
Tin nhắn |
SMS (threaded view), MMS, Email, IM |
Kết nối |
Bluetooth USB |
Camera |
3.15 MP, 2048x1536 pixels, autofocus. Geo-tagging |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
Rất nhiều, Danh bạ hình ảnh |
Bộ nhớ trong |
256 MB RAM, 512 MB ROM |
Thẻ nhớ |
microSD (TransFlash) - CPU : Qualcomm 7227 600 MHz processor |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Có |
Rung |
Có |
GPRS |
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
- |
EDGE |
Có |
3G |
Có |
WLAN |
Wi-Fi 802.11 b/g |
Hệ điều hành |
Android OS, v2.1 |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Tải thêm |
Trình duyệt |
HTML |
Java |
Có |
Quay phim |
Có |
Ghi âm |
Có |
Nghe nhạc |
Music Player :MP3/WAV/WMA/eAAC+ player.3.5 mm audio jack |
Xem phim |
MP4/WMV/H.264/H.263 |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Li-Po 1090 mAh |
Thời gian chờ |
Lên đến 400 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 5 giờ |
|
|
Mô tả |
Chiếc máy này có thiết kế đơn giản với ba bộ vỏ màu đen, trắng, đỏ. Hệ điều hành Éclair 2.1 cùng cấu hình tương đối mạnh cũng là một nét nổi bật của sản phẩm. |
|
|