|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Màu sắc |
Red, Black |
Kích thước/Trọng lượng |
115 x 62.5 x 12.5 mm 135 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
English |
Loại màn hình |
TFT cảm ứng điện dung , 262.144 màu |
Kích thước hiển thị |
480 x 800 pixels, 3.5 inches - Acer UI 3.0 - Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu. MP3 |
Tin nhắn |
SMS (threaded view), MMS, Email, IM |
Kết nối |
Bluetooth USB |
Camera |
5 MP, 2560х1920 pixels, autofocus |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
Rất nhiều, Danh bạ hình ảnh |
Bộ nhớ trong |
512MB RAM, 512MB ROM |
Thẻ nhớ |
microSD (TransFlash) tối đa 32 GB - CPU : Qualcomm Snapdragon 8250 768 MHz processor |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Có |
Rung |
Có |
GPRS |
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
- |
EDGE |
Có |
3G |
Có |
WLAN |
Wi-Fi 802.11 b/g |
Hệ điều hành |
Android OS, v2.1 (Eclair) |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
- |
Trò chơi |
Tải thêm |
Trình duyệt |
HTML |
Java |
Có |
Quay phim |
VGA( 640 x 480 pixels)@20fps |
Ghi âm |
Có |
Nghe nhạc |
Music Player : MP3/WAV/WMA/eAAC+. 3.5 mm audio jack |
Xem phim |
MP4/WMV/H.264/H.263 |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Li-Ion 1350 mAh |
Thời gian chờ |
Lên đến 400 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 5 giờ |
|
|
Mô tả |
Phong cách xe đua công thức một kết hợp sức mạnh phần cứng đáng nể sẽ tạo nên nét độc đáo hiếm mobile nào sánh được. |
|
|