|
Tổng quan |
Mạng |
Dual-band (GSM 900/1800) |
Màu sắc |
- Đen |
Kích thước/Trọng lượng |
114 x 49 x 6,85 mm |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Tiếng Việt |
Loại màn hình |
TFT, 262.144 màu |
Kích thước hiển thị |
176 x 220 pixels - Màn hình TFT, 262.144 màu kích thước 176 x 220 pixels tương đương 1.8 inches.
- Phím điều khiển 5 chiều |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Đa âm sắc, MP3, AMR, MIDI |
Tin nhắn |
SMS/EMS/MMS |
Kết nối |
- |
Camera |
1.3 MP, 1280 x 1024 pixels, video, Zoom 4X |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
300 số |
Bộ nhớ trong |
- |
Thẻ nhớ |
TransFlash - Bộ nhớ trong chia sẻ, hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD(T-flash). |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Không |
Rung |
Có |
GPRS |
Class 12 (General Packet Radio Service) |
HSCSD |
- |
EDGE |
- |
3G |
- |
WLAN |
- |
Hệ điều hành |
- |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
- |
Trò chơi |
Có |
Trình duyệt |
- Trình duyệt WAP 2.0 |
Java |
- |
Quay phim |
Tùy bộ nhớ trong |
Ghi âm |
Tùy bộ nhớ trong |
Nghe nhạc |
MP3, AAC, AAC+, WMA |
Xem phim |
MP4, 3GP |
Ghi âm cuộc gọi |
Có |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Pin chuẩn, Li-ion, 500 mAh |
Thời gian chờ |
Lên đến 180 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 3 giờ |
|
|
Mô tả |
|
|