|
Tổng quan |
Mạng |
Trial-band (GSM 900/1800/1900) |
Màu sắc |
Đen |
Kích thước/Trọng lượng |
105.8 x 45.2 x 12.5 mm - |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Tiếng Vịêt |
Loại màn hình |
TFT, 65.536 màu |
Kích thước hiển thị |
120 x 160 pixels - Màn hình TFT 65.536 màu kích thước 128 x 160 pixels. |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Đa âm sắc |
Tin nhắn |
SMS, EMS, MMS |
Kết nối |
- |
Camera |
- Camera 1.3 MP, 1280 x 1024 pixels, video |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
Nhiều, chia sẻ |
Bộ nhớ trong |
- |
Thẻ nhớ |
- TransFlash - Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD(T-flash). |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Không |
Rung |
Có |
GPRS |
Có |
HSCSD |
- |
EDGE |
- |
3G |
- |
WLAN |
- |
Hệ điều hành |
- |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
- |
Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
Trình duyệt |
- WAP 2.0/xHTML |
Java |
- |
Quay phim |
Tùy bộ nhớ trong |
Ghi âm |
Tùy bộ nhớ trong |
Nghe nhạc |
MP3, AAC, AAC+, WMA |
Xem phim |
MP4, 3GP |
Ghi âm cuộc gọi |
Có |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Pin chuẩn Li-Ion |
Thời gian chờ |
- |
Thời gian đàm thoại |
- |
|
|
Mô tả |
|
|