Tổng quan |
Mạng |
GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |
Ra mắt |
7/1/2005 |
Kích cỡ |
Kích thước |
110.5 x 51.5 x 20.8 mm, 104 cc |
Trọng lượng |
110 g |
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ |
Lọai màn hình |
Màn hình TFT, 262.000 màu |
Kích thước |
132 x 176 pixels |
|
|
Nhạc chuông
|
Kiểu chuông |
Nhạc chuông đa âm sắc, MP3 |
Rung |
Có |
Có thể tải thêm |
Có |
|
|
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
Có nhiều, danh bạ hình ảnh |
Các số đã gọi |
10 |
Các số đã nhận |
10 |
Cuộc gọi nhỡ |
10 |
Bộ nhớ trong |
8 MB |
Bộ nhớ ngoài |
- Khe c?m th? nh? RS-MMC |
|
|
Dữ liệu |
GPRS |
Có |
HSCSD |
Không |
EDGE |
Có |
3G |
Không |
WLAN |
Không |
Bluetooth |
Có |
Hồng ngọai |
Có |
USB |
Có |
Đặc điểm |
Tin nhắn |
SMS, MMS, EMail |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Trò chơi |
Có, có thể tải thêm |
Màu |
Đen, Bạc |
FM Radio |
Không |
Quay phim |
- Máy ảnh số 1.3 MP, 1280x960 pixels, quay video |
Trình duyệt |
- Trình duyệt WAP 2.0 |
(*.*) |
- Máy ảnh số 1.3 Megapixels, 1280x960 pixels, quay video - Chức năng chịu va chạm , chống tia nước và bám bụi - Bluetooth - Push to Talk (Tính năng bộ đàm) - Java MIDP 2.0 - Chơi nhạc MP3/AAC - Chơi file Videos - WAP 2.0 - Khung thép chống shock - T9 - Máy tính - Lịch - Cổng USB |
Pin |
Lọai Pin |
Pin chuẩn, Li-Ion 750 mAh |
Thời gian chờ |
Lên đến 250 giờ |
Thời gian đàm thọai |
Lên đến 5 giờ |
|