Tổng quan |
Mạng |
GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |
Ra mắt |
12/1/2005 |
Kích cỡ |
Kích thước |
86.5 x 49 x 20 mm |
Trọng lượng |
110 g |
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ |
Lọai màn hình |
Màn hình TFT, 262.000 màu |
Kích thước |
176 x 220 pixels, 9 dòng |
|
- Màn hình ngoài mono (32 x 64 pixels)
- Có thể tải hình nền, screensavers |
Nhạc chuông
|
Kiểu chuông |
Nhạc chuông đa âm sắc (24 channels), MP3 |
Rung |
Có |
Có thể tải thêm |
Có |
|
|
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
1000 mục, danh bạ hình ảnh |
Các số đã gọi |
10 |
Các số đã nhận |
10 |
Cuộc gọi nhỡ |
10 |
Bộ nhớ trong |
- 5 MB bộ nhớ trong |
Bộ nhớ ngoài |
Không |
|
|
Dữ liệu |
GPRS |
GPRS, Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps (GPRS) |
HSCSD |
Không |
EDGE |
Không |
3G |
Không |
WLAN |
Không |
Bluetooth |
Có |
Hồng ngọai |
Không |
USB |
Có |
Đặc điểm |
Tin nhắn |
SMS/EMS/MMS/Email/Instant Messaging |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Trò chơi |
Có, có thể tải thêm |
Màu |
Đen |
FM Radio |
Không |
Quay phim |
- Máy ảnh số VGA, 640x480 pixels, quay video |
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML |
(*.*) |
- Bluetooth
- Push to talk (Chức năng bộ đàm)
- EDGE
- Java MIDP 2.0
- Chơi nhạc MPEG4
- WAP 2.0
- T9
- Cổng USB
- Ghi âm giọng nói
- Máy tính
- Ra lệnh bằng giọng nói
|
Pin |
Lọai Pin |
Pin chuẩn, Li-Ion 820 mAh |
Thời gian chờ |
Lên đến 150 giờ |
Thời gian đàm thọai |
Lên đến 3 giờ |