Tổng quan |
Mạng |
GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |
Ra mắt |
8/1/2006 |
Kích cỡ |
Kích thước |
99 x 51 x 11.9 mm |
Trọng lượng |
100 g |
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ |
Lọai màn hình |
Màn hình TFT, 262.144 màu |
Kích thước |
240 x 320 pixels, 2.12 inches |
|
|
Nhạc chuông
|
Kiểu chuông |
Nhạc chuông 64 âm sắc, MP3 |
Rung |
Có |
Có thể tải thêm |
Có |
|
|
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
1000 x 12 fields, danh bạ hình ảnh |
Các số đã gọi |
20 |
Các số đã nhận |
20 |
Cuộc gọi nhỡ |
20 |
Bộ nhớ trong |
81MB chia sẻ |
Bộ nhớ ngoài |
Hỗ trợ thẻ ngoài Tranflash |
|
|
Dữ liệu |
GPRS |
GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
Không |
EDGE |
Có |
3G |
Không |
WLAN |
Không |
Bluetooth |
Có |
Hồng ngọai |
Không |
USB |
Có |
Đặc điểm |
Tin nhắn |
SMS, MMS, EMail, Instant Messaging |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Trò chơi |
Có, có thể tải thêm |
Màu |
Đen |
FM Radio |
Không |
Quay phim |
- Máy ảnh số 2 megapixels, 1600x1200 pixels, video, flash |
Trình duyệt |
- Trình duyệt WAP 2.0/xHTML |
(*.*) |
- Java MIDP 2.0
- Chơi nhạc MP3/AAC/ACC+/WMA
- T9
- Xem tài liệu (Word, Excel, Powerpoint, PDF)
- Lịch tổ chức
- Ngõ ra tivi
- Bluetooth
- Cổng USB
- Loa ngoài |
Pin |
Lọai Pin |
Pin chuẩn, Li-Ion 700 mAh |
Thời gian chờ |
Lên đến 250 giờ |
Thời gian đàm thọai |
Lên đến 3 giờ 30 phút |