Sony Ericsson XPERIA PLAY
|
|
Sony Ericsson XPERIA PLAY
Giá: Call

Bộ Bán Hàng Tiêu Chuẩn:
|
1 máy Xperia PLAY, tai nghe Tempest MH650, Pin BA 700 1500mAh, sạc EP800, cáp USB EC450, hướng dẫn sử dụng |
Thời gian bảo hành: 12 tháng
Thông Tin Khuyến Mãi:
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 ; HSDPA 900 / 2100 |
Màu sắc |
Black, White |
Kích thước/Trọng lượng |
119 x 62 x 16 mm 175 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
Loại màn hình |
LED-backlit LCD, cảm ứng điện dung, 16 triệu màu |
Kích thước hiển thị |
480 x 854 pixels, 4.0 inches - Touch sensitive gaming controls - PSP like gaming buttons - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Multi-touch input method - Timescape UI |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
Tin nhắn |
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM |
Kết nối |
Bluetooth USB |
Camera |
5 MP, 2592х1944 pixels, autofocus, LED flash. Geo-tagging, touch focus, image stabilization |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
Rất nhiều, Danh bạ hình ảnh |
Bộ nhớ trong |
400 MB , 380 MB RAM |
Thẻ nhớ |
microSD ( Transflash ) tối đa 32 GB - CPU : 1GHz Scorpion processor, Adreno 205 GPU, Qualcomm MSM8255 Snapdragon |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
- |
Rung |
Có |
GPRS |
Có |
HSCSD |
- |
EDGE |
Có |
3G |
Có |
WLAN |
Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA |
Hệ điều hành |
Android OS, v2.3 (Gingerbread) |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
- |
Trò chơi |
Tải thêm |
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML, HTML |
Java |
Có |
Quay phim |
WVGA |
Ghi âm |
Có |
Nghe nhạc |
Music Player : MP3/eAAC+/WMA/WAV. 3.5 mm audio jack. Stereo speakers |
Xem phim |
MP4/H.263/H.264/WMV |
Ghi âm cuộc gọi |
Có |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Li-Ion 1500 mAh |
Thời gian chờ |
Lên đến 425 giờ (2G) / Lên đến 413 giờ (3G) |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 8 giờ 25 phút (2G) / Lên đến 6 giờ 25 phút |
|
|
Mô tả |
Xperia Play có kiểu dáng trượt với các nút bấm chơi game phía dưới. Máy sử dụng bộ vi xử lý 1GHz, Snapdragon, hỗ trợ đồ họa Adreno mới nhất, cho phép chơi game 3D 60 khung hình/giây. |
|
|
SONYERICSSON XPERIA PLAY

*** Tính năng chính :
- Băng tần
Mạng 2G : GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G : HSDPA 900 / 2100
- Hiển thị
+ Màn hình LED-backlit LCD, cảm ứng điện dung, độ phân giải 480 x 854 pixels, 16 triệu màu, rộng 4.0 inches
+ Phím bấm giống máy chơi game PSP
+ Chơi Game với phím điều khiển cảm ứng
+ Gia tốc kế ( tự xoay màn hình)
+ Cảm ứng đa điểm
+ Cảm biến tự động tắt màn hình
+ Giao diện TimeScape
+ Adobe Flash Lite
- Bộ nhớ và Khả năng xử lý:
+ 400MB dùng chung,380 MB RAM. Khe cắm thẻ nhớ MicroSD tới 32 GB
+ Hệ điều hành Android OS, v2.3 (Gingerbread)
+ CPU : 1GHz Scorpion processor, Adreno 205 GPU, Qualcomm MSM8255 Snapdragon
+ Công nghệ chống ồn khi đàm thoại với mic chuyện dụng
- Kết nối :
Các chuẩn kết nối :
GPRS
3G : HSDPA, HSUPA
Wi-Fi : 802.11 b/g/n, DLNA
Bluetooth : v 2.1 với A2DP
USB : microUSB v2.0
GPS : với A-GPS
Audio out : chuẩn 3.5mm
- Ứng dụng cho Công việc và Giải trí cao cấp :
+ Trình duyệt WAP 2.0/xHTML, HTML
+ SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email
+ Máy ảnh 5 MP, 2560х1920 pixels, autofocus, LED flash. Chức năng : Gắn thẻ địa lý, chạm tay lấy nét, công nghệ chống rung.
+ TrackID music recognition( Tìm kiếm thông tin bài hát)
+ Máy quay phim WVGA
+ Nghe nhạc và Xem phim với nhiều chuẩn nén phổ biến : MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A; WMV/RV/MP4/3GP
+ GGoogle Search, Maps, Gmail,YouTube, Calendar, Google Talk
+ Xem và Chỉnh sửa các tài liệu văn phòng
+ La bàn số
+ Quay số nhanh, Lịch, Đồng hồ
Sony Ericsson Xperia PLAY - Gaming Trailer
Xperia PLAY phone features
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|