|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 900 / 1800 |
Màu sắc |
Black, Blue, Green, Orange, Pink, Purple, Red, Sil |
Kích thước/Trọng lượng |
93.5 x 52 x 15.5 mm 81 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
Loại màn hình |
TFT cảm ứng điện dung, 262.144 màu |
Kích thước hiển thị |
240 x 320 pixels, 2.6 inches - |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
Tin nhắn |
SMS, MMS, Email |
Kết nối |
Bluetooth USB |
Camera |
2 MP, 1600x1200 pixels |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
1000 mục, Danh bạ hình ảnh |
Bộ nhớ trong |
5 MB dủng chung |
Thẻ nhớ |
microSD ( Transflash ) tối đa 16 GB - CPU : 156 MHz processor |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
- |
Rung |
Có |
GPRS |
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
- |
EDGE |
Có |
3G |
- |
WLAN |
Không |
Hệ điều hành |
Không |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
Trình duyệt |
HTML |
Java |
Có |
Quay phim |
Có |
Ghi âm |
Có |
Nghe nhạc |
Walkman Player. 3.5 mm audio jack |
Xem phim |
MP4/H.263 |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Li-Po 970 mAh (BST-38) |
Thời gian chờ |
Lên đến 312 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 3 giờ 30 phút |
|
|
Mô tả |
Sony Ericsson Yendo là mẫu di động nghe nhạc nằm trong dòng Walkman với thiết kế gọn, màn hình cảm ứng giao diện giống X10 Mini. |
|
|