|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Màu sắc |
Xám, Xanh |
Kích thước/Trọng lượng |
101 x 46 x 12 mm 79 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
Loại màn hình |
TFT, 262.144 màu |
Kích thước hiển thị |
176 x 220 pixels, 2 inches - |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Đa âm sắc, MP3, AAC |
Tin nhắn |
SMS, MMS, Email |
Kết nối |
Bluetooth USB |
Camera |
2 MP, 1600x1200 pixels |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
1.000 mục, danh bạ hình ảnh |
Bộ nhớ trong |
20 MB |
Thẻ nhớ |
Memory Stick Micro (M2) |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Có |
Rung |
Có |
GPRS |
Có |
HSCSD |
- |
EDGE |
Có |
3G |
- |
WLAN |
- |
Hệ điều hành |
- |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML |
Java |
Có |
Quay phim |
QCIF 176 x 144 pixels, 15 khung hình/giây |
Ghi âm |
Có |
Nghe nhạc |
Media Player MP3/AAC/AAC+ |
Xem phim |
3GP/MPEG |
Ghi âm cuộc gọi |
Có |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Pin chuẩn Li-ion 950 mAh |
Thời gian chờ |
Lên đến 300 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 7 giờ |
|
|
Mô tả |
S302 là sản phẩm thuộc dòng thời trang giá rẻ của SonyEricsson . Ngoài ra ký hiệu S là viết tắt của Snap-shot ( Chụp ảnh nhanh). Chính vì vậy S302 có vài tính năng chuyên dụng cho việc chụp ảnh như : Photofix(Chỉnh sửa ảnh thông minh), Picture Blogging, Phím tắt chụp ảnh cùng camera với cảm biến 2.0 Megapixels. |
|
|