Sony Ericsson Hazel GreenHeart
|
|
Sony Ericsson Hazel GreenHeart
Giá: Call

Bảo hành 12 tháng
Thông Tin Khuyến Mãi:
Bộ Bán Hàng Tiêu Chuẩn: thân máy, 01 pin , 01 sạc , 01 tai nghe và sách hướng dẫn
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng quan |
Mạng |
HSDPA 900 / 2100 ; GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Màu sắc |
Superior Black, Passionate Rouge |
Kích thước/Trọng lượng |
102 x 49.5 x 16 mm 120 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
Loại màn hình |
TFT 16 triệu màu |
Kích thước hiển thị |
240 x 320 pixels, 2.6 inches - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Scratch-resistant surface |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
Tin nhắn |
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM |
Kết nối |
Bluetooth USB |
Camera |
5 MP, 2560х1920 pixels, autofocus, LED flash. Geo-tagging, face and smile detection |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
2000 mục, Danh bạ hình ảnh |
Bộ nhớ trong |
319 MB dùng chung |
Thẻ nhớ |
microSD (TransFlash) tối đa 16 GB |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Có |
Rung |
Có |
GPRS |
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
- |
EDGE |
Có |
3G |
Có |
WLAN |
Wi-Fi 802.11 b/g, DLNA |
Hệ điều hành |
Không |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Tải thêm tại Viễn Thông A |
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML, HTML (NetFront), RSS reader |
Java |
Có |
Quay phim |
VGA(640 x 480 pixels)@30fps, video light |
Ghi âm |
Có |
Nghe nhạc |
Music Player : MP3/eAAC+/WAV |
Xem phim |
MP4/H.263/H.264 |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Li-Po 1000 mAh (BST-43) |
Thời gian chờ |
Lên đến 430 giờ (2G) / Lên đến 450 giờ (3G) |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 10 giờ (2G) / Lên đến 4 giờ (3G) |
|
|
Mô tả |
Sony Ericsson Hazel được làm hoàn toàn từ nhựa tái chế, hướng dẫn sử dụng được lưu trong máy thay vì in trên giấy và tiêu thụ ít năng lượng hơn so với các model khác. |
|
|
SONYERICSSON Hazel DI ĐỘNG VÌ MÔI TRƯỜNG

*** Tính năng chính :
- Băng tần :
+ Mạng 2G : GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
+ Mạng 3G : HSDPA 900 / 2100
- Hiển thị :
+ Màn hình TFT 16 triệu màu. Độ phân giải 240 x 320 pixels, 2.6 inches sắc nét hoàn hảo mọi chi tiết nhỏ nhất.
+ Accelerometer sensor for UI auto-rotate
+ Scratch-resistant surface
- Bộ nhớ và Khả năng xử lý :
+ 319 MB dùng chung. Khe cắm thẻ nhớ MicroSD tối đa 8 GB
+ Công nghệ lọc tiếng ồn (by micro)
+ HD Voice ready
+ Splash resistant
+ Widget Manager
- Kết nối :
- Đầy đủ các kết nối : Wi-Fi, GPRS, 3G(HSDPA 7.2 Mbps; HSUPA, 2 Mbps), GPS( A-GPS), USB, Bluetooth.
- Ứng dụng Công việc và Giải trí :
+ Trình duyệt WAP 2.0/HTML (NetFront), RSS reader
+ Email, Push Email, IM
+ Máy ảnh số 5 MP, 2592 x 1944 pixels, autofocus, LED flash. Geo-tagging, face, smile detection, video calling
+ Quay phim , VGA(640 x 480 pixels)@24fps, video light độ nét cao, chất lượng tuyệt hảo
+ Máy nghe nhạc và Xem phim hỗ trợ các định dạng phổ biến nhất : MP3/eAAC+/WAV ; MP4/H.263/H.264
+ FM Radio với RDS ( Radio Data System)
+ Ứng dụng trực tuyến YouTube, Facebook, MySpace, Twitter
+ Walkmate, CO2 Calculator
+ Eco friendly materials
+ SensMe( Nghe nhạc theo tâm trạng), Track ID( Tìm kiếm thông tin bài hát)
+ Bản đồ số Google Maps
Sony Ericsson Hazel (GreenHeart) Video
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|