|
Tổng quan |
Mạng |
CDMA2000 1X - 800 MHz |
Màu sắc |
Blue |
Kích thước/Trọng lượng |
101*46*13.9 mm 80 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
Loại màn hình |
CSTN 65.536 màu |
Kích thước hiển thị |
128 x 128 pixels - |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Đa âm điệu |
Tin nhắn |
- |
Kết nối |
- |
Camera |
- |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
500 số |
Bộ nhớ trong |
Chia sẻ |
Thẻ nhớ |
- |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
- |
Rung |
Có |
GPRS |
- |
HSCSD |
- |
EDGE |
- |
3G |
- |
WLAN |
- |
Hệ điều hành |
- |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
- |
Trò chơi |
- |
Trình duyệt |
- |
Java |
- |
Quay phim |
- |
Ghi âm |
- |
Nghe nhạc |
- |
Xem phim |
- |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Pin chuẩn Li-ion 950 mAh |
Thời gian chờ |
Lên đến 200 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 3 giờ |
|
|
Mô tả |
- Màn hình màu - Nhạc chuông đa âm điệu - Loa ngoài - Chế độ an toàn trên máy bay (Airplane mode) - Tự động khóa bàn phím - Sắp xếp - Đèn theo nhịp điệu |
|
|