|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 ; HSDPA 900 / 2100 |
Màu sắc |
Black |
Kích thước/Trọng lượng |
113.8 x 63.3 x 12.2 mm 121 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
Loại màn hình |
PLS TFT cảm ứng điện dung, 16 triệu màu |
Kích thước hiển thị |
320 x 480 pixels, 3.65 inches (~158 ppi pixel dens - TouchWiz UI |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
Tin nhắn |
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM |
Kết nối |
Bluetooth USB |
Camera |
5 MP, 2592 x 1944 pixels, autofocus, LED flash. Smile detection, geo-tagging |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
Rất nhiều, Danh bạ hình ảnh |
Bộ nhớ trong |
150 MB dùng chung |
Thẻ nhớ |
microSD( Transflash) lên đến 32 GB - CPU : 832 Mhz |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
- |
Rung |
Có |
GPRS |
Có |
HSCSD |
- |
EDGE |
- |
3G |
Có |
WLAN |
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Hệ điều hành |
bada OS, v2.0 |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Tải thêm |
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML, HTML |
Java |
Có |
Quay phim |
HVGA@30fps |
Ghi âm |
Có |
Nghe nhạc |
MP3/WAV/eAAC+ player. 3.5 mm jack. DNSe (Digital Natural Sound Engine) |
Xem phim |
MP4/DivX/H.263/H.264 player |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Li-Ion 1350 mAh |
Thời gian chờ |
Lên đến 480 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 6 giờ 30 phút |
|
|
Mô tả |
Samsung Wave M là thiết bị tầm trung trong bộ 3 sản phẩm mới, với ưu điểm là truy cập mạng xã hội. Máy được trang bị bộ vi xử lý 832 MHz, một màn hình cảm ứng 3,65 inch TFT LCD có độ phân giải HVGA... |
|
|