|
Tổng quan |
Mạng |
Trial-band (GSM 900/1800/1900) |
Màu sắc |
Gray, White, Red, Blue |
Kích thước/Trọng lượng |
98.5 x 48.2 x 15.9 mm 81 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
Loại màn hình |
TFT, 65.536 màu |
Kích thước hiển thị |
176 x 220 pixels, 1.9 inches |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Đa âm điệu 64 âm sắc, MP3 |
Tin nhắn |
SMS, MMS, EMS |
Kết nối |
Bluetooth Hồng ngoại |
Camera |
- Máy ảnh số 2 MP, 1600x1200 pixels |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
Rất nhiều, danh bạ hình ảnh |
Bộ nhớ trong |
15 MB |
Thẻ nhớ |
microSD (TransFlash) |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Có |
Rung |
Có |
GPRS |
GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
- |
EDGE |
Có |
3G |
- |
WLAN |
- |
Hệ điều hành |
|
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
Trình duyệt |
- Trình duyệt WAP 2.0/xHTML |
Java |
- |
Quay phim |
Có |
Ghi âm |
Có |
Nghe nhạc |
MP3/AAC/AAC+/WMA |
Xem phim |
3GP |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
- Pin chuẩn, Li-Ion, 800 mAh |
Thời gian chờ |
- Lên đến 250 giờ |
Thời gian đàm thoại |
- Lên đến 3 giờ |
|
|
Mô tả |
Được phát triển và thiết kế dành cho các khách hàng tầm trung, J610 có camera bluetooth 2 megapixel, kết nối GPRS và WAP. Bàn phím của sản phẩm rất thời trang và cùng màu trắng bạc với vỏ. Ngoài ra, J610 còn có chức năng nghe nhạc, đặc biệt là MP3, AAC và một số định dạng khác. |
|
|