|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Màu sắc |
Đen |
Kích thước/Trọng lượng |
103.7 x 57.5 x 12 mm 97 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Loại màn hình |
Màn hình cảm ứng điện dung TFT |
Kích thước hiển thị |
240 x 320 pixels, 2.8 inches - |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Báo rung, nhạc chuông MP3 |
Tin nhắn |
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM, RSS |
Kết nối |
Bluetooth USB |
Camera |
2 MP, 1600x1200 pixels |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, dan |
Bộ nhớ trong |
3 GB |
Thẻ nhớ |
microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 32GB |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
MP3/WAV/eAAC+ |
Rung |
Có |
GPRS |
Có |
HSCSD |
- |
EDGE |
Có |
3G |
Có |
WLAN |
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
Hệ điều hành |
Android OS, v2.3 (Gingerbread) |
Đồng hồ |
- |
Báo thức |
- |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Có, có thể tải thêm |
Trình duyệt |
HTML |
Java |
Có |
Quay phim |
Có, QVGA@15fps |
Ghi âm |
có |
Nghe nhạc |
MP3/WAV/eAAC+ |
Xem phim |
MP4/H.264/H.263 |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Li-Ion 1200mAh |
Thời gian chờ |
Đang cập nhật |
Thời gian đàm thoại |
Đang cập nhật |
|
|
Mô tả |
Samsung Galaxy Pocket S5300 có thiết kế vẻ ngoài sành điệu, tốc độ xử lý của Samsung Galaxy Pocket S5300 là 832MHz ngang bằng với Galaxy Y, kết nối tốt với HSDPA, Wi-fi, GPS hay Wi-Fi hotspot. Bộ nhớ trong của máy là 3GB, máy ảnh 2 megapixel và hỗ trợ quay phim VGA. |
|
|