|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Màu sắc |
Black |
Kích thước/Trọng lượng |
111.8 x 46.9 x 13.3 mm 77.3 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
Loại màn hình |
TFT , 262.144 màu |
Kích thước hiển thị |
240 x 320 pixels, 2.0 inches - |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
Tin nhắn |
SMS, MMS |
Kết nối |
Bluetooth USB |
Camera |
2 MP, 1600x1200 pixels |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
1000 mục, Danh bạ hình ảnh |
Bộ nhớ trong |
40 MB dùng chung |
Thẻ nhớ |
microSD (TransFlash) tối đa 8GB |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Có |
Rung |
Có |
GPRS |
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
- |
EDGE |
- |
3G |
- |
WLAN |
Không |
Hệ điều hành |
Không |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML |
Java |
- |
Quay phim |
QCIF@15fps |
Ghi âm |
Có |
Nghe nhạc |
Music Player : MP3/WMA/eAAC+. 3.5 mm audio jack.Công nghệ âm thanh DNSe (Digital Natural Sound Engine) |
Xem phim |
MP4/H.263/H.264 |
Ghi âm cuộc gọi |
Có |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Li-Ion 1000 mAh |
Thời gian chờ |
Lên đến 500 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 8 giờ 20 phút |
|
|
Mô tả |
Thiết kế trau chuốt từng đường nét C3200 Monte Bar trông nhỏ gọn và bắt mắt. Thuộc C-series Monte Bar tích hợp khe cắm thẻ nhớ, camera 2Mp, và nhiều tính năng giải trí hấp dẫn khác. |
|
|