|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1; GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 2 |
Màu sắc |
Black |
Kích thước/Trọng lượng |
114.5 x 49.5 x 11 mm 92.8 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
Loại màn hình |
TFT 262.144 màu |
Kích thước hiển thị |
240 x 320 pixels, 2.4 inches - |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
Tin nhắn |
SMS, MMS, Email |
Kết nối |
Bluetooth USB |
Camera |
3.15 MP, 2048x1536 pixels. |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
1000 mục, Danh bạ hình ảnh |
Bộ nhớ trong |
78 MB dùng chung |
Thẻ nhớ |
microSD ( Transflash ) tối đa 8 GB |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
- |
Rung |
Có |
GPRS |
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
- |
EDGE |
- |
3G |
- |
WLAN |
Không |
Hệ điều hành |
Không |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
Trình duyệt |
HTML |
Java |
Có |
Quay phim |
QCIF ( 176 x 144 pixels) @15 khung hình/ giây |
Ghi âm |
Có, Ghi âm cuộc gọi |
Nghe nhạc |
Music Player : MP3/WAV/aAAC+/WMA . 3.5 mm audio jack |
Xem phim |
MP4/H.263 |
Ghi âm cuộc gọi |
Có |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Li-Ion 1000 mAh |
Thời gian chờ |
Lên đến 600 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 8 giờ |
|
|
Mô tả |
Không chỉ đem đến vẻ bề ngoài lịch lãm, sang trọng bởi màu đen huyền bí, thiết kế dạng thanh cùng các đường cong trau chuốt cẩn thận vừa tầm tay mà điều đáng chú ý nhất là con số: Thời gian chờ lên tới 30 ngày, thời gian đàm thoại 8 tiếng đồng hồ. |
|
|