|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Màu sắc |
Vàng |
Kích thước/Trọng lượng |
111 x 47.5 x 11 mm 100 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Loại màn hình |
Màn hình cảm ứng điện trở TFT, 256K màu |
Kích thước hiển thị |
240 x 320 pixels, 2.4 inches - |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Báo rung, nhạc chuông MP3 |
Tin nhắn |
SMS, MMS, Email, IM |
Kết nối |
Bluetooth USB |
Camera |
5 MP, 2592х1944 pixels, LED flash |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
Có, danh bạ hình ảnh |
Bộ nhớ trong |
140 MB, 64 MB RAM, 128 MB ROM |
Thẻ nhớ |
microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 32GB |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
- |
Rung |
Có |
GPRS |
Class 32 |
HSCSD |
- |
EDGE |
Có |
3G |
Có |
WLAN |
Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Hệ điều hành |
- |
Đồng hồ |
- |
Báo thức |
- |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Có thể tải thêm |
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML, HTML |
Java |
Có |
Quay phim |
Có, VGA@30fps |
Ghi âm |
Có |
Nghe nhạc |
MP3/WAV/WMA/eAAC+ |
Xem phim |
MP4/H.264/H.263/WMV |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Li-Ion 1050 mAh (BL-5CT) |
Thời gian chờ |
405 giờ |
Thời gian đàm thoại |
5 giờ 30 |
|
|
Mô tả |
Nokia C3-01.5 Edition - mẫu di động mạ vàng này hỗ trợ Nokia Messaging, Nokia Communities (tích hợp Facebook và Twitter), máy cho phép tải ứng dụng từ Ovi Store. |
|
|