|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 |
Màu sắc |
Dark Red, Black, Silver White, Dark Grey, Golden W |
Kích thước/Trọng lượng |
114.8 x 49.8 x 13.9 mm, 91.5 cc 90 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Loại màn hình |
Màn hình cảm ứng điện trở TFT |
Kích thước hiển thị |
240 x 320 pixels, 2.4 inches - |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Báo rung, nhạc chuông MP3 |
Tin nhắn |
SMS, MMS, Email, IM |
Kết nối |
Bluetooth USB |
Camera |
2 MP, 1600x1200 pixels |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
1000 mục, danh bạ hình ảnh |
Bộ nhớ trong |
10 MB |
Thẻ nhớ |
microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 32GB |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
- |
Rung |
- |
GPRS |
Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
- |
EDGE |
Có |
3G |
- |
WLAN |
- |
Hệ điều hành |
Nokia Series 40 |
Đồng hồ |
- |
Báo thức |
- |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Có, có thể tải thêm |
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML |
Java |
Có |
Quay phim |
Có |
Ghi âm |
- |
Nghe nhạc |
MP3/WAV/WMA/eAAC+ |
Xem phim |
MP4/H.264/H.263/WMV |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Li-Ion 1020mAh (BL-5C) |
Thời gian chờ |
400 giờ |
Thời gian đàm thoại |
5 giờ |
|
|
Mô tả |
Nokia Asha 202 có tính năng 2 sim 2 sóng - Tích hợp mạng xã hội - Hệ điều hành Nokia Series 40 - Camera chính 2 MP, 1600x1200 pixels - Bluetooth v2.1 với A2DP |
|
|