Nokia 6300
|
|
Nokia 6300
Giá: Call

Bảo hành 12 tháng
Thông Tin Khuyến Mãi:
Bộ Bán Hàng Tiêu Chuẩn: 01 Pin tiêu chuẩn Lion BL 4C, Sạc nhanh, Tai nghe HS 47, Thẻ nhớ TransFlash , Bao da, Hộp và sách hướng dẫn
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |
Màu sắc |
Silver, Black, Red-Silver, White-Silver |
Kích thước/Trọng lượng |
106.4 x 43.6 x 11.7 mm, 56 cc 91 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
Loại màn hình |
cTFT, 16 triệu màu |
Kích thước hiển thị |
240 x 320 pixels, 2.0 inches, 31 x 41 mm - Có thể tải wallpapers, screensavers |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Đa âm điệu 64 âm sắc, MP3 |
Tin nhắn |
SMS, MMS, Email, Instant Messaging |
Kết nối |
Bluetooth USB |
Camera |
2 MP, 1600x1200 pixels |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
1.000 mục, danh bạ hình ảnh |
Bộ nhớ trong |
- 7.8 MB bộ nhớ trong |
Thẻ nhớ |
microSD (TransFlash) lên đến 2GB |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
- |
Rung |
Có |
GPRS |
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
Có |
EDGE |
Có |
3G |
- |
WLAN |
- |
Hệ điều hành |
- |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Tải thêm tại Viễn Thông A |
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML |
Java |
Có |
Quay phim |
QCIF 176 x 144 pixels |
Ghi âm |
Có |
Nghe nhạc |
MP3, AAC, AAC+, WMA |
Xem phim |
MP4, 3GP |
Ghi âm cuộc gọi |
Có |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Pin chuẩn, Li-Ion 860 mAh (BL-4C) |
Thời gian chờ |
Lên đến 348 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 3 giờ 30 phút |
|
|
Mô tả |
Hãy đem theo thời trang nhỏ gọn. Điện thoại Nokia 6300 xinh xắn thực sự làm say mê những người sành điệu về tính thanh lịch. Với những đường nét duyên dáng và thiết kế mỏng 13,1mm, chiếc điện thoại này thật gọn nhẹ nhưng bên dưới vẻ thời trang là những giá trị đích thực. Hãy học cách nắm bắt những khoảnh khắc quý báu với máy ảnh 2 megapixel có zoom kỹ thuật số 8x. Hãy lưu trữ tất cả ký ức bằng hình ảnh và video của bạn trên thẻ nhớ 2GB. Sau đó làm sống lại hoài niệm của bạn trên màn hình màu độ phân giải cao với lên đến 16 triệu màu. |
|
|
- Máy ảnh số 2.0 megapixels, 1600x1200 pixels, video(QCIF), flash
- Vỏ đúc liền một khối bằng nhôm
- Java MIDP 2.0
- Chơi nhạc MP3/AAC/AAC+
- T9
- Lịch
- Máy tính
- Loa ngoài
- Ghi âm giọng nói
- EDGE Class 32, 296 / 177.6 kbits
- 3G, 384 kbps
- Bluetooth v2.0 with A2DP
- Cổng USB, microUSB
- Trình duyệt WAP 2.0/xHTML
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|