|
Tổng quan |
Mạng |
UMTS 1900 / GSM 850 / 1800 / 1900 |
Màu sắc |
Black |
Kích thước/Trọng lượng |
100 x 46 x 21 mm 115 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ |
Loại màn hình |
TFT, 262K colors |
Kích thước hiển thị |
320 x 240 pixels, 35 x 45 mm
- 4-way navy key
- Downloadable screensavers,
wallpapers - Phím điều khiển 4 chiều
- Có thể tải thêm hình nền và màn hình chờ |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Polyphonic (64 channels), MP3 |
Tin nhắn |
SMS, MMS, EMail, Instant Messaging |
Kết nối |
Bluetooth Hồng ngoại |
Camera |
Chụp hình 2 MP, video |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
Nhiều |
Bộ nhớ trong |
5 Mb chia sẻ |
Thẻ nhớ |
Khe cắm thẻ nhớ miniSD, hot swap - Thẻ theo máy 512 MB |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Có |
Rung |
Có |
GPRS |
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
- |
EDGE |
Có |
3G |
- |
WLAN |
- |
Hệ điều hành |
- |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
3D snake + downloadable |
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML |
Java |
Có |
Quay phim |
Tùy bộ nhớ trong |
Ghi âm |
Tùy bộ nhớ trong |
Nghe nhạc |
MP3, AAC, AAC+, WMA |
Xem phim |
MP4, 3GP |
Ghi âm cuộc gọi |
Có |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Pin Li-Ion |
Thời gian chờ |
Up to 200 h |
Thời gian đàm thoại |
Up to 5 h |
|
|
Mô tả |
|
|