|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 850 / GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |
Màu sắc |
Đen, Trắng, Đỏ, Cát (Hiện chỉ có màu đen) |
Kích thước/Trọng lượng |
92 x 48 x 20 mm 112 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ |
Loại màn hình |
Màn hình TFT, 16 triệu màu |
Kích thước hiển thị |
240 x 320 pixels, 2.2 inch
Màn hình ngoài hi - |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Nhạc chuông 64 âm sắc, MP3 |
Tin nhắn |
SMS, MMS, Email, Instant Messaging |
Kết nối |
Bluetooth Hồng ngoại |
Camera |
- Máy ảnh số 1.3 MP, 1280 x 1024 pixels, video |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
Có nhiều, danh bạ hình ảnh |
Bộ nhớ trong |
- 11 MB bộ nhớ trong |
Thẻ nhớ |
- Khe cắm thẻ nhớ microSD (TransFlash), hotswap |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Có |
Rung |
Có |
GPRS |
GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps; EDGE Class 10, 236.8 kbps |
HSCSD |
Có |
EDGE |
Có |
3G |
- |
WLAN |
- |
Hệ điều hành |
- |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
3D Soccer and Snake + tải thêm |
Trình duyệt |
WAP/xHTML |
Java |
Có |
Quay phim |
Tùy bộ nhớ trong |
Ghi âm |
Tùy bộ nhớ trong |
Nghe nhạc |
MP3, AAC, AAC+, WMA |
Xem phim |
MP4, 3GP |
Ghi âm cuộc gọi |
Có |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Tiêu chuẩn Lion |
Thời gian chờ |
Lên đến 240 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 3 giờ 20 phút |
|
|
Mô tả |
|
|