|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Màu sắc |
Đỏ đen, Xanh trắng, Xám đen, Hồng trắng, Vàng trắn |
Kích thước/Trọng lượng |
104 x 49 x 13 mm, 68 cc 107 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
Loại màn hình |
Màn hình cảm ứng TFT, 16 triệu màu |
Kích thước hiển thị |
360 x 640 pixels, 2.9 inches - Cảm biến tự động tắt - Cảm biến chuyển động - Nhận diện chữ viết tay |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3, AAC |
Tin nhắn |
SMS, MMS, Email, Instant Messaging |
Kết nối |
Bluetooth USB |
Camera |
3.15 MP, 2048x1536 pixels, autofocus, LED flash |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
Rất nhiều, Danh bạ hình ảnh |
Bộ nhớ trong |
70MB |
Thẻ nhớ |
microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 16GB |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Có |
Rung |
Có |
GPRS |
Class 32 |
HSCSD |
Có |
EDGE |
Có |
3G |
- |
WLAN |
Wi-Fi 802.11 b/g |
Hệ điều hành |
Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Tải thêm tại Viễn Thông A |
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML, HTML, RSS feeds |
Java |
Có |
Quay phim |
220 x 176 pixels@15 khung hình/giây |
Ghi âm |
Có |
Nghe nhạc |
Nokia Music Player : MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A |
Xem phim |
MPEG4 |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Li-Ion 1000 mAh(BL-4U) |
Thời gian chờ |
Lên đến 336 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 4 giờ 54 phút (Lên đến 27 giờ nghe nhạc) |
|
|
Mô tả |
Nokia 5530 XpressMusic ở cùng phân khúc với 5800, nhưng máy còn có giá rẻ hơn cả "đàn anh". Theo thông báo của Nokia, 5530 được bán ở mức 199 euro (tương đương 5 triệu đồng), đây có thể lại là một "quả bom giá" mới của nhà sản xuất Phần Lan, hướng vào đối tượng người dùng phổ thông, nhưng thích tính năng cảm ứng, nghe nhạc, giải trí. |
|
|