|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Màu sắc |
Graphite, White silver, Hot pink, Blue |
Kích thước/Trọng lượng |
107.5 x 45.5 x 13.8 mm, 58.8 cc 80.7 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
Loại màn hình |
TFT 262.144 màu |
Kích thước hiển thị |
128 x 160 pixels, 1.8 inches - |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
Tin nhắn |
SMS, MMS, Email |
Kết nối |
Bluetooth USB |
Camera |
VGA, 640x480 pixels |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
2000 số, Danh bạ hình ảnh |
Bộ nhớ trong |
Chia sẻ |
Thẻ nhớ |
microSD (TransFlash) lên đến 8GB |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Có |
Rung |
Có |
GPRS |
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
- |
EDGE |
Có |
3G |
- |
WLAN |
Không |
Hệ điều hành |
Không |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Tải thêm tại Viễn Thông A |
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML, HTML |
Java |
Có |
Quay phim |
QCIF(176 x 144 pixels) , 15khung hình/giây |
Ghi âm |
Có |
Nghe nhạc |
Music Player : MP3 |
Xem phim |
MP4 |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Li-Ion 860 mAh (BL-4C) |
Thời gian chờ |
Lên đến 312 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 04 giờ 30 phút |
|
|
Mô tả |
Nokia 2690 chạy trên giao diện S40, máy có camera VGA, tích hợp đài FM với RDS, giắc cắm tai nghe 3,5 mm. Ngoài ra, máy cũng sở hữu các kết nối tùy chọn vào địa phương gồm Bluetooth và microUSB. |
|
|