|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 900 / 1800 |
Màu sắc |
Black, Gray, Blue, Orchid |
Kích thước/Trọng lượng |
107.2 x 45.1 x 15.3 mm, 62.3 cc 81.9 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
Loại màn hình |
Monochrome ( Đơn sắc) |
Kích thước hiển thị |
96 x 68 pixels, 1.36 inches - |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu,MP3 |
Tin nhắn |
SMS |
Kết nối |
- |
Camera |
Không |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
500 mục |
Bộ nhớ trong |
Chia sẻ |
Thẻ nhớ |
Không |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Không |
Rung |
Có |
GPRS |
Không |
HSCSD |
- |
EDGE |
- |
3G |
- |
WLAN |
Không |
Hệ điều hành |
Không |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
Trình duyệt |
Không |
Java |
- |
Quay phim |
Không |
Ghi âm |
Không |
Nghe nhạc |
Không |
Xem phim |
Không |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Li-Ion 800 mAh (BL-5CB) |
Thời gian chờ |
Lên đến 528 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 08 giờ 30 phút |
|
|
Mô tả |
Nokia 1208 là điện thoại rẻ nhất của Nokia, thay thế 1202 đang bán trên thị trường. Máy có thiết kế đơn giản, bàn phím kháng bụi, lớp vỏ bền bỉ |
|
|