|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 900 / 1800 |
Màu sắc |
Black |
Kích thước/Trọng lượng |
108 x 46 x 14.8 mm - |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
Loại màn hình |
CSTN , 65.536 màu |
Kích thước hiển thị |
128 x 128 pixels, 1.45 inches - |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu |
Tin nhắn |
SMS |
Kết nối |
- |
Camera |
Không |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
100 số |
Bộ nhớ trong |
Chia sẻ |
Thẻ nhớ |
Không |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
- |
Rung |
- |
GPRS |
Không |
HSCSD |
- |
EDGE |
- |
3G |
- |
WLAN |
Không |
Hệ điều hành |
Không |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
Trình duyệt |
Không |
Java |
- |
Quay phim |
Không |
Ghi âm |
30 giây |
Nghe nhạc |
Không |
Xem phim |
Không |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Li-Ion 750 mAh |
Thời gian chờ |
Lên đến 580 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 8 giờ |
|
|
Mô tả |
Motorola WX181 tích hợp các tính năng cơ bản nhất như màn hình màu, đèn pin, loa ngoài, nhạc chuông đa âm. Chức năng giải trí duy nhất trên máy là FM Radio. |
|
|