|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Màu sắc |
Black&Red, White&Organge, Black&Titan Silver, Pink |
Kích thước/Trọng lượng |
95.8 x 50.5 x 11.9 mm 77 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
Loại màn hình |
TFT cảm ứng điện trở , 262.144 màu |
Kích thước hiển thị |
240 x 320 pixels, 2.4 inches - Cartoon UI - Handwriting recognition |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu. MP3 |
Tin nhắn |
SMS, MMS, Email, IM |
Kết nối |
Bluetooth USB |
Camera |
1.3 MP, 1280 x 1024 pixels |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
1000 số, Danh bạ hình ảnh |
Bộ nhớ trong |
20 MB dùng chung |
Thẻ nhớ |
microSD (TransFlash) tối đa 4 GB |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Có |
Rung |
Có |
GPRS |
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
- |
EDGE |
- |
3G |
- |
WLAN |
Không |
Hệ điều hành |
Không |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML, HTML |
Java |
Có |
Quay phim |
QCIF@15fps |
Ghi âm |
Có |
Nghe nhạc |
Music Player : MP3/eAAC+/WAV. 3.5 mm audio jack |
Xem phim |
MP4/H.264 |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
, Li-Ion 900 mAh |
Thời gian chờ |
Lên đến 500 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 8 giờ |
|
|
Mô tả |
LG T300 là chiếc cảm ứng sở hữu các tính năng cơ bản, máy có màn hình 2,4 inch, độ phân giải QVGA. Thiết kế của máy có nhiều nét giống đàn anh KP500 Cookie từng thành công ở Việt Nam. |
|
|