|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 850/900/1800/1900 |
Màu sắc |
|
Kích thước/Trọng lượng |
113.5 x 51 x 13 mm - |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Loại màn hình |
TFT, 256.000 màu |
Kích thước hiển thị |
2.2 inches 176 x 220 Pixels |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
- |
Tin nhắn |
SMS/MMS |
Kết nối |
Bluetooth |
Camera |
1.3 MP (1280 x 1024 pixels) |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
1000 số |
Bộ nhớ trong |
Chưa xác định |
Thẻ nhớ |
MicroSD (T-Flash) 32 GB |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
MP3 |
Rung |
- |
GPRS |
Có |
HSCSD |
- |
EDGE |
Có |
3G |
- |
WLAN |
Không |
Hệ điều hành |
Không |
Đồng hồ |
- |
Báo thức |
- |
Đài FM |
- |
Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
Trình duyệt |
Wap 2.0/xHTML |
Java |
Có |
Quay phim |
Có |
Ghi âm |
Có |
Nghe nhạc |
MP3 |
Xem phim |
MP4 |
Ghi âm cuộc gọi |
Có |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Pin chuẩn Li-Ion 1500 mAh |
Thời gian chờ |
Chưa xác định |
Thời gian đàm thoại |
Chưa xác định |
|
|
Mô tả |
LG A290 với màn hình TFT, rộng 2.2 inches - Hỗ trợ 3 Sim 3 Sóng - Máy ảnh 1.3 MP (1280 x 1024 pixels) - Nghe nhạc: MP3 - Xem Phim: MP4 - Kết nối GPRS, EDGE, Bluetooth - Xem file văn bản |
|
|