|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 850/900/1800/1900 |
Màu sắc |
Đen |
Kích thước/Trọng lượng |
118 x 49 x 15.7 (mm) 88g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Loại màn hình |
TFT, 65.536 màu |
Kích thước hiển thị |
240x320 Pixels; 2.4 inches - |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Đa âm sắc |
Tin nhắn |
SMS,MMS |
Kết nối |
Bluetooth USB |
Camera |
VGA |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
500 số |
Bộ nhớ trong |
0.5MB |
Thẻ nhớ |
Micro SD, hỗ trợ thẻ nhớ đến 16GB |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Có |
Rung |
- |
GPRS |
Có |
HSCSD |
- |
EDGE |
Có |
3G |
- |
WLAN |
- |
Hệ điều hành |
- |
Đồng hồ |
- |
Báo thức |
- |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Trình duyệt |
Wap |
Java |
Có |
Quay phim |
- |
Ghi âm |
Có |
Nghe nhạc |
mp3, wav, midi |
Xem phim |
MP4 |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Pin chuẩn Li-Ion 1800 mAh |
Thời gian chờ |
350 giờ |
Thời gian đàm thoại |
18 giờ |
|
|
Mô tả |
Lenovo A180+ thiết kế mạnh mẽ - Hỗ trợ 2 Sim 2 Sóng - Máy nghe nhạc MP3 - Kết nối Bluetooh, USB, GPRS - Micro SD Hỗ trợ thẻ đến 16GB |
|
|