|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 900 / 1800 / 1900 |
Màu sắc |
Black, White |
Kích thước/Trọng lượng |
106 x 47 x 17 mm 88 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
Loại màn hình |
TFT 262.144 màu |
Kích thước hiển thị |
240 x 320 pixels, 2.0 inches - |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Đa âm điệu, MP3 |
Tin nhắn |
SMS, EMS, MMS |
Kết nối |
Bluetooth USB |
Camera |
2 MP, 1632x1224 pixels |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
1000 số |
Bộ nhớ trong |
64 MB |
Thẻ nhớ |
microSD (TransFlash), 1GB |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Có |
Rung |
Có |
GPRS |
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
- |
EDGE |
- |
3G |
- |
WLAN |
- |
Hệ điều hành |
- |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML |
Java |
Có |
Quay phim |
Có |
Ghi âm |
Có |
Nghe nhạc |
MP3 |
Xem phim |
MP4, 3GP |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Pin chuẩn, Li-Ion, 850 mAh |
Thời gian chờ |
Lên đến 300 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 4 giờ |
|
|
Mô tả |
- Camera 2.0 Megapixels, video - Nghe nhạc/ Xem phim - FM Radio - Talkie Gang (short-distance radio transceiver function) - Sắp xếp - Đồng hồ - Lịch - Máy tính |
|
|