|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Màu sắc |
Nâu |
Kích thước/Trọng lượng |
120.3 x 59.7 x 9.2 mm 115 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Loại màn hình |
Màn hình cảm ứng điện dung TFT, 16 triệu màu |
Kích thước hiển thị |
480 x 800 pixels, 3.7 inches - Phím điều khiển cảm ứng - Cảm ứng đa điểm - HTC Sense UI - Cảm biến gia tốc - Cảm biến ánh sáng - Cảm biến la bàn số |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Báo rung, nhạc chuông MP3 |
Tin nhắn |
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email |
Kết nối |
USB |
Camera |
5 MP, 2592 x 1944 pixels, autofocus, LED flash |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, dan |
Bộ nhớ trong |
4 GB, 512 MB RAM |
Thẻ nhớ |
microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 32GB |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
- |
Rung |
Có |
GPRS |
Có |
HSCSD |
- |
EDGE |
Có |
3G |
Có |
WLAN |
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
Hệ điều hành |
Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) |
Đồng hồ |
- |
Báo thức |
- |
Đài FM |
- |
Trò chơi |
Có, có thể tải thêm |
Trình duyệt |
HTML |
Java |
Có |
Quay phim |
Có, 720p |
Ghi âm |
- |
Nghe nhạc |
MP3/eAAC+/WMA/WAV |
Xem phim |
MP4/H.263/H.264/WMV |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
- |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Li-Ion 1500 mAh |
Thời gian chờ |
Đang cập nhật |
Thời gian đàm thoại |
Đang cập nhật |
|
|
Mô tả |
HTC One V ngoài màn hình 3.7inch độ phân giải 480 x 800 pixel, HTC One V còn sở hữu cấu hình lõi đơn với Chip Qualcomm MSM 8255, Snapdragon tốc độ 1GHz, RAM 512MB, bộ nhớ trong 4GB và khe cắm thẻ nhớ mở rộng. |
|
|