|
Tổng quan |
Mạng |
HSDPA 900 / 2100 ; GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Màu sắc |
Brown, White (teflon coating), Graphite, Black, Pi |
Kích thước/Trọng lượng |
112 x 56.2 x 14.4 mm 135 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh |
Loại màn hình |
Cảm ứng điện dung 65.536 màu |
Kích thước hiển thị |
320 x 480 pixels, 3.2 inches - Sense UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for auto-rotate - Trackball |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Nhạc chuông đa âm sắc, MP3, WAV |
Tin nhắn |
SMS(threaded view), MMS, Email, Instant Messaging |
Kết nối |
Bluetooth USB |
Camera |
5 MP, 2592 x 1944 pixels, autofocus,Touch focus |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
Rất nhiều, Danh bạ hình ảnh |
Bộ nhớ trong |
288 MB RAM, 512 MB ROM |
Thẻ nhớ |
microSD (TransFlash) |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Có |
Rung |
Có |
GPRS |
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
- |
EDGE |
Có |
3G |
Có |
WLAN |
Wi-Fi 802.11 b/g |
Hệ điều hành |
Android OS, v1.5 (Cupcake) |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
- |
Trò chơi |
Tải thêm tại Viễn Thông A |
Trình duyệt |
HTML |
Java |
Có |
Quay phim |
CIF( 352 x 288 pixels), 15 khung hình/giây |
Ghi âm |
Có |
Nghe nhạc |
Music Player : MP3/AAC+/WAV/WMA9, 3.5 mm audio jack |
Xem phim |
MP4 |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Li-Ion 1350 mAh |
Thời gian chờ |
Lên đến 440 giờ (2G) / Lên đến 750 giờ (3G) |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 8 giờ (2G) / Lên đến 7 giờ (3G) |
|
|
Mô tả |
Ấn tượng đầu tiên với Hero chính là thiết kế góc nghiêng uốn công về phía trước ở bộ phận bàn phím.HTC Sense dễ dàng cho phép người dùng chạm ngón tay, vuốt nhẹ và đi đến các ứng dụng. Bộ mặt của Hero lấy cảm hứng từ TouchFLO, phần mềm giao diện chạy trên nền tảng Windows Mobile. |
|
|