|
Tổng quan |
Mạng |
Sim 1: UMTS 2100 (3G) và GSM 900/1800 MHz ; Sim 2: GSM 900/1800 MHz |
Màu sắc |
Black, White |
Kích thước/Trọng lượng |
113 x 47 x 14 mm |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
Loại màn hình |
TFT 65.536 màu |
Kích thước hiển thị |
QVGA ( 240 x 320 pixels) , 2.2 inches - |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu ( MIDI), MP3 |
Tin nhắn |
SMS, MMS |
Kết nối |
Bluetooth USB |
Camera |
VGA ( 640 x 480 pixels). Cuộc gọi Video với Camera phụ tích hợp sẵn |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
1000 số |
Bộ nhớ trong |
- |
Thẻ nhớ |
microSD ( Transflash) tối đa 32GB |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
- |
Rung |
Có |
GPRS |
Có |
HSCSD |
- |
EDGE |
- |
3G |
Có |
WLAN |
Không |
Hệ điều hành |
Không |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
Trình duyệt |
WAP 2.0 |
Java |
Có |
Quay phim |
Có |
Ghi âm |
Có |
Nghe nhạc |
Mp3 Player |
Xem phim |
MP4 |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Li-ion 1200 mAh |
Thời gian chờ |
- |
Thời gian đàm thoại |
- |
|
|
Mô tả |
- Chế độ 2 sim 2 sóng - Mạng 3G ( chỉ có ở SIM 1) - Cuộc gọi Video với Camera phụ - Màn hình QVGA, 2.2" - Máy ảnh VGA - Quay phim và xem phim dạng Mp4 - Nghe nhạc MP3 - FM Radio - Chặn cuộc gọi, tin nhắn - Ứng dụng CHAT ViTalk - Khe cắm thẻ nhớ MicroSD tới 32 GB - Trình duyệt WAP 2.0 - Kết nối GPRS, USB, Bluetooth - Loa ngoài - Dung lượng pin 1200 mAh |
|
|