|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Màu sắc |
Black, White, Sliver |
Kích thước/Trọng lượng |
109 x 60 x 13.9 mm 106 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
|
Loại màn hình |
TFT 65.536 màu |
Kích thước hiển thị |
320 x 240 pixels, 2.46 inches - Bàn phím Full QWERTY - Touch-sensitive optical trackpad |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
Tin nhắn |
SMS (threaded view), MMS, Email, IM |
Kết nối |
Bluetooth USB |
Camera |
2 MP, 1600x1200 pixels |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
Rất nhiều, Danh bạ hình ảnh |
Bộ nhớ trong |
256 MB dùng chung |
Thẻ nhớ |
microSD ( Transflash ) tối đa 32 GB |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
- |
Rung |
Có |
GPRS |
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
- |
EDGE |
Có |
3G |
Có |
WLAN |
Wi-Fi 802.11b/g |
Hệ điều hành |
BlackBerry OS |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
- |
Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
Trình duyệt |
HTML |
Java |
Có |
Quay phim |
QVGA |
Ghi âm |
Có |
Nghe nhạc |
Music Player : MP3/eAAC+/WMA/WAV. 3.5 mm audio jack |
Xem phim |
MP4/H.263/H.264/WMV |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Li-Ion 1150 mAh |
Thời gian chờ |
Lên đến 408 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 4 giờ 30 phút |
|
|
Mô tả |
BlackBerry Curve 8520 tiếp tục là một chiếc di động có bàn phím QWERTY mà không chạy trên mạng 3G như nhiều điện thoại khác mang nhãn hiệu BlackBerry. |
|
|