|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 ; HSDPA 850 / 1900 / 2100 |
Màu sắc |
Black |
Kích thước/Trọng lượng |
109 x 60 x 11 mm 99 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
Loại màn hình |
TFT |
Kích thước hiển thị |
480 x 360 pixels, 2.44 inches (~246 ppi pixel dens - Bàn phím QWERTY - Touch-sensitive optical trackpad |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
Tin nhắn |
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM |
Kết nối |
Bluetooth USB |
Camera |
5 MP, 2592х1944 pixels, LED flash. Geo-tagging |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
Rất nhiều, Danh bạ hình ảnh |
Bộ nhớ trong |
512 MB dùng chung, 512 MB RAM |
Thẻ nhớ |
microSD ( Transflash) tối đa 32 GB |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
- |
Rung |
Có |
GPRS |
Có |
HSCSD |
- |
EDGE |
- |
3G |
- |
WLAN |
Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Hệ điều hành |
BlackBerry OS 7.0 |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
- |
Trò chơi |
Tải thêm |
Trình duyệt |
HTML |
Java |
- |
Quay phim |
VGA ( 640 x 480 pixels) |
Ghi âm |
Có |
Nghe nhạc |
MP3/eAAC+/WMA/WAV player. 3.5 mm audio jack |
Xem phim |
MP4/H.263/H.264/WMV player |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Li-Ion 1000 mAh |
Thời gian chờ |
- |
Thời gian đàm thoại |
- |
|
|
Mô tả |
BlackBerry Curve 9360 được trang bị một loạt cải tiến phần cứng mạnh mẽ bao gồm: bộ vi xử lý và màn hình được nâng cấp, bộ nhớ lớn hơn. Máy cũng được tích hợp công nghệ NFC (giao tiếp trường gần). |
|
|