|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 900 / 1800 |
Màu sắc |
Black, Indigo Grey & Bronze |
Kích thước/Trọng lượng |
118.5 x 59 x 12.2 mm 105 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
|
Loại màn hình |
TFT cảm ứng , 262.144 màu |
Kích thước hiển thị |
320 x 240 pixels, 2.8 inches - Bàn phím QWERTY đầy đủ |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
Tin nhắn |
SMS, MMS, Email, IM |
Kết nối |
Bluetooth USB |
Camera |
2 MP, 1600x1200 pixels |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
1000 mục |
Bộ nhớ trong |
70 MB dùng chung |
Thẻ nhớ |
microSD ( Transflash ) tối đa 8 GB |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
- |
Rung |
Có |
GPRS |
Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
- |
EDGE |
- |
3G |
- |
WLAN |
Wi-Fi 802.11 b/g |
Hệ điều hành |
Không |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML, HTML (Opear Mini 5) |
Java |
Có |
Quay phim |
Có |
Ghi âm |
Có |
Nghe nhạc |
Music Player : MP3/WMA/AAC+ . 3.5 mm audio jack |
Xem phim |
MP4/H.263 |
Ghi âm cuộc gọi |
Có |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Lithium 850 mAh |
Thời gian chờ |
Lên đến 726 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 16 giờ 40 phút |
|
|
Mô tả |
Alcatel OT-806 tích hợp Wi-Fi, nhiều chức năng giải trí với thiết kế bắt mắt , thời trang. |
|
|