|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 900 / 1800 |
Màu sắc |
Ambient Black |
Kích thước/Trọng lượng |
92 x 47 x 16.4 mm 96 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
Loại màn hình |
TFT, 65.536 màu |
Kích thước hiển thị |
128 x 160 pixels, 1.8 inches - |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
Tin nhắn |
SMS, MMS |
Kết nối |
Bluetooth USB |
Camera |
1.3 MP, 1280 x 1024 pixels |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
1.000 mục, danh bạ hình ảnh |
Bộ nhớ trong |
5MB |
Thẻ nhớ |
Memory Stick Micro (M2), hỗ trợ lên đến 2GB |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Có |
Rung |
Có |
GPRS |
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
- |
EDGE |
- |
3G |
- |
WLAN |
Không |
Hệ điều hành |
Không |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Tải thêm tại Viễn Thông A |
Trình duyệt |
WAP 2.0/HTML (Opera Mini) |
Java |
Có |
Quay phim |
Có |
Ghi âm |
Có |
Nghe nhạc |
Walkman Player : MP3/AAC |
Xem phim |
MP4 |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Pin chuẩn, Li-Ion |
Thời gian chờ |
Lên đến 425 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 9 giờ (Nghe nhạc 13h30') |
|
|
Mô tả |
Sony Ericsson W205 gia nhập dòng Walkman chơi nhạc với camera chỉ 1,3 Megapixel, hỗ trợ quay phim, chương trình chơi nhạc với hình ảnh bìa album được hiển thị trên màn hình 1,8 inch, 65 nghìn màu, độ phân giải 128 x 160 pixel. |
|
|