|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |
Màu sắc |
2 - Xanh đá, xám |
Kích thước/Trọng lượng |
101 x 45 x 20 mm 78 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ |
Loại màn hình |
Màn hình trắng đen |
Kích thước hiển thị |
101 x 64 pixels
- Phím bấm mềm - |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Nhạc chuông đa âm sắc (32 channels) |
Tin nhắn |
SMS, EMS |
Kết nối |
- |
Camera |
- |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
Chỉ trên SIM |
Bộ nhớ trong |
- |
Thẻ nhớ |
- |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Có |
Rung |
Có |
GPRS |
Không |
HSCSD |
- |
EDGE |
- |
3G |
- |
WLAN |
- |
Hệ điều hành |
- |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
- |
Trò chơi |
2 - Balloon Shooter and Stack Attack |
Trình duyệt |
- |
Java |
- |
Quay phim |
Tùy bộ nhớ trong |
Ghi âm |
Tùy bộ nhớ trong |
Nghe nhạc |
MP3, AAC, AAC+, WMA |
Xem phim |
MP4, 3GP |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Pin chuẩn, Li-Ion 650 mAh |
Thời gian chờ |
Lên đến 250 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 5 giờ |
|
|
Mô tả |
|
|