|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Màu sắc |
Black on Red, Black on Blue |
Kích thước/Trọng lượng |
104 x 49 x 10.9 mm 97 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
Loại màn hình |
TFT 16 triệu màu |
Kích thước hiển thị |
240 x 320 pixels, 2.1 inches - |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
Tin nhắn |
SMS, MMS, Email |
Kết nối |
Bluetooth USB |
Camera |
3.15 MP, 2048x1536 pixels, LED flash |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
1000 mục, Danh bạ hình ảnh |
Bộ nhớ trong |
50 MB |
Thẻ nhớ |
microSD (TransFlash) tối đa 8GB |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Có |
Rung |
Có |
GPRS |
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
- |
EDGE |
- |
3G |
- |
WLAN |
Không |
Hệ điều hành |
Không |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Tải thêm tại Viễn Thông A |
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML, HTML |
Java |
Có |
Quay phim |
QVGA 240 x 320 pixels |
Ghi âm |
Có |
Nghe nhạc |
Music Player : MP3/ AAC/ WMA |
Xem phim |
MP4 |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Pin chuẩn, Li-Ion 800 mAh |
Thời gian chờ |
Lên đến 300 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 5 giờ |
|
|
Mô tả |
S5200 là sự kế vị hoàn hảo của U600. Vân thuộc dòng siêu mỏng nhưng đồng thời được tăng cường tuổi thọ pin , S5200 mang một thiết kế đầy phong cách và kiểu dáng sang trọng. |
|
|