|
Tổng quan |
Mạng |
Trial-band (GSM 900/1800/1900) |
Màu sắc |
- |
Kích thước/Trọng lượng |
- 95 x 44 x 22,5 mm - 95 gam |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ |
Loại màn hình |
TFT, 262.000 màu |
Kích thước hiển thị |
- Kích thước 176 x 220 pixels - - Màn hìhh TFT 262.000 màu, kích thước 176 x 220 pixels, hiển thị 9 dòng |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Nhạc chuông 64 âm sắc, MMF |
Tin nhắn |
SMS, MMS |
Kết nối |
Bluetooth |
Camera |
- Chụp hình quay phim với camera 1.3 MP, Flash |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
Có nhiều, danh bạ hình ảnh |
Bộ nhớ trong |
80Mb chia sẻ |
Thẻ nhớ |
- Không |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Có |
Rung |
Có |
GPRS |
GPRS Class 8 (4+1 slots), 32 - 40 kbps |
HSCSD |
- |
EDGE |
Có |
3G |
- |
WLAN |
Có |
Hệ điều hành |
- |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
- |
Trò chơi |
Cài sẵn trong máy, có thể tải thêm |
Trình duyệt |
- Wap 2.0 |
Java |
Có |
Quay phim |
Tùy bộ nhớ trong |
Ghi âm |
Tùy bộ nhớ trong |
Nghe nhạc |
MP3, AAC, AAC+, WMA |
Xem phim |
MP4, 3GP |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
- |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Pin chuẩn, Li-Ion 800 mAh |
Thời gian chờ |
Lên đến 200 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 3 giờ |
|
|
Mô tả |
|
|