|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 900/1800 |
Màu sắc |
Black |
Kích thước/Trọng lượng |
109 x 46 x 14.9 mm 79 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
Loại màn hình |
TFT 65.536 màu |
Kích thước hiển thị |
QQVGA ( 128 x 160 pixels), 1,8 inches - |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu ( MIDI), MP3 |
Tin nhắn |
SMS, MMS |
Kết nối |
Bluetooth USB |
Camera |
VGA, 640x480 pixels |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
1000 số, danh bạ hình ảnh |
Bộ nhớ trong |
10 MB dùng chung |
Thẻ nhớ |
microSD ( Transflash) tối đa 8GB |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
- |
Rung |
Có |
GPRS |
Có |
HSCSD |
- |
EDGE |
- |
3G |
- |
WLAN |
Không |
Hệ điều hành |
Không |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML |
Java |
- |
Quay phim |
128x96 |
Ghi âm |
Có |
Nghe nhạc |
Music Player : MP3, AAC, AAC+, eAAC+, WMA, WAV. 3.5 mm audio jack . |
Xem phim |
MP4/H.263 player |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Li-Ion 1000 mAh |
Thời gian chờ |
Lên đến 660 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 14 giờ 40 phút |
|
|
Mô tả |
Điểm đặc biệt nhất trên chiếc Samsung E2230 này chính là việc nó được trang bị pin 1.000 mAh, có thể cung cấp thời gian thoại lên đến 14,6 giờ liên tục, và thời gian chờ là 660 giờ (tương đương 27 ngày). |
|
|