|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 900 / 1800 / 1900 |
Màu sắc |
Gray |
Kích thước/Trọng lượng |
94 x 47 x 17.4 mm 82.8 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
Loại màn hình |
TFT 16 triệu màu |
Kích thước hiển thị |
240 x 320 pixels, 2.2 inches - Second external, hidden LED display |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
Tin nhắn |
SMS, MMS, Email |
Kết nối |
Bluetooth USB |
Camera |
3.15 MP, 2048x1536 pixels, autofocus |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
1000 mục, Danh bạ hình ảnh |
Bộ nhớ trong |
40 MB |
Thẻ nhớ |
microSD (TransFlash) tối đa 8 GB |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Có |
Rung |
Có |
GPRS |
Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
- |
EDGE |
Có |
3G |
- |
WLAN |
Không |
Hệ điều hành |
Không |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Tải thêm tại Viễn Thông A |
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML, HTML |
Java |
Có |
Quay phim |
QVGA(320 x 240 pixels) |
Ghi âm |
Có |
Nghe nhạc |
Music Player : MP3/WAV/eAAC+/WMV |
Xem phim |
MP4/H.263/H.264 |
Ghi âm cuộc gọi |
Có |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Li-Ion 800 mAh |
Thời gian chờ |
Lên đến 470 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 7 giờ |
|
|
Mô tả |
S5150 Diva folder hướng đến mục tiêu phục vụ đối tượng là phái nữ, yêu thích thời trang, thích thể hiện cá tính, nhưng lại ít quan tâm đến công nghệ cao, kết nối nhiều... |
|
|