|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1, GSM 900 / 1800 - SIM 2 |
Màu sắc |
Black |
Kích thước/Trọng lượng |
113 x 49 x 16 mm 114 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
Loại màn hình |
TFT, 256K màu |
Kích thước hiển thị |
240 x 320 pixels, 2.4 inches - Screensavers and wallpapers( Ảnh nền tĩnh và Màn hình chờ động) |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
Tin nhắn |
SMS, MMS, Email |
Kết nối |
Bluetooth USB |
Camera |
3.15 MP, 2048x1536 pixels, autofocus |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
Nhiều |
Bộ nhớ trong |
20 MB |
Thẻ nhớ |
microSD (TransFlash) lên đến 8GB |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Có |
Rung |
Có |
GPRS |
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
Có |
EDGE |
- |
3G |
- |
WLAN |
Không |
Hệ điều hành |
Không |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML |
Java |
- |
Quay phim |
Có |
Ghi âm |
- |
Nghe nhạc |
MP3/WAV/AAC player |
Xem phim |
MPEG4/3gp player |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Li-Po 1900 mAh |
Thời gian chờ |
- |
Thời gian đàm thoại |
- |
|
|
Mô tả |
- Điện thoại 2 sim - Màn hình màu - Camera 3.2 MP tự động lấy nét - Chỉnh sửa hình ảnh - Quay Video - Nghe nhạc MP3 - FM Radio - Kết nối Bluetooth 2.0 có A2DP - Cổng miniUSB v1.1 - Sắp xếp - Ghí chú - Lịch |
|
|