|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 900 / 1800 |
Màu sắc |
Xanh |
Kích thước/Trọng lượng |
102 x 44.1 x 17.5 mm, 70.5 cc 79.9 g |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
Loại màn hình |
CSTN 65.536 màu |
Kích thước hiển thị |
96 x 98 pixels, 1.4 inches, 27.6 x 21.8 mm - |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Nhạc chuông 32 âm sắc |
Tin nhắn |
SMS |
Kết nối |
- |
Camera |
- |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
Rất nhiều, danh bạ hình ảnh |
Bộ nhớ trong |
Chia sẻ |
Thẻ nhớ |
- |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Có |
Rung |
Có |
GPRS |
- |
HSCSD |
- |
EDGE |
- |
3G |
- |
WLAN |
- |
Hệ điều hành |
- |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
- |
Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
Trình duyệt |
- |
Java |
- |
Quay phim |
- |
Ghi âm |
- |
Nghe nhạc |
- |
Xem phim |
- |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Pin chuẩn, Li-Ion 700 mAh (BL-5CA) |
Thời gian chờ |
Lên đến 365 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 7 giờ |
|
|
Mô tả |
- Nhiều danh bạ với 200 mục - Bàn phím chống bụi bẩn - Loa ngoài - Đèn pin - Time tracker - Cost tracker - Lịch - Máy tính - Công cụ chuyển đổi tiền tệ - Đồng hồ đếm ngược - Đồng hồ bấm giây - T9 |
|
|