|
Tổng quan |
Mạng |
GSM 900 / 1800 - SIM 1, SIM 2 |
Màu sắc |
White-Gold |
Kích thước/Trọng lượng |
|
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
Loại màn hình |
TFT, 65.536 màu |
Kích thước hiển thị |
128 x 160 pixels, 1.8 inches (~114 ppi pixel densi - Dedicated music keys |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
Tin nhắn |
SMS |
Kết nối |
USB |
Camera |
Không |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
500 số |
Bộ nhớ trong |
- |
Thẻ nhớ |
microSD ( Transflash) tối đa 16 GB |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
- |
Rung |
Có |
GPRS |
Không |
HSCSD |
- |
EDGE |
- |
3G |
- |
WLAN |
Không |
Hệ điều hành |
Không |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Đài FM |
Có |
Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
Trình duyệt |
Không |
Java |
- |
Quay phim |
Không |
Ghi âm |
Không |
Nghe nhạc |
Mp3 Player. 3.5 mm audio |
Xem phim |
Không |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Li-Ion 1320 mAh (BL-5J) |
Thời gian chờ |
Lên đến 13 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 36 giờ |
|
|
Mô tả |
Nokia X1-01 ANCARAT có Mặt trước làm bằng gỗ Nu hương màu Trắng Vàng, thân máy làm bằng gỗ Mun trên 100 tuổi , bàn phím làm bằng 20 phím kim cương Ancarat 3,5 mm bọc bạc. |
|
|